Có 5 kết quả:

应召 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ应诏 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ應召 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ應詔 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ映照 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to respond to a call

Từ điển Trung-Anh

to respond to an imperial decree

Từ điển Trung-Anh

to respond to a call

Từ điển Trung-Anh

to respond to an imperial decree

yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine upon
(2) to reflect