Có 5 kết quả:
应召 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ • 应诏 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ • 應召 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ • 應詔 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ • 映照 yìng zhào ㄧㄥˋ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to respond to a call
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to respond to an imperial decree
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to respond to a call
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to respond to an imperial decree
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shine upon
(2) to reflect
(2) to reflect